Khám Phá ‘Errichten’ – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘Errichten’ là gì?errichten

Từ ‘errichten’ trong tiếng Đức có nghĩa là “xây dựng”, “thành lập” hoặc “thiết lập”. Đây là một động từ thuộc nhóm động từ mạnh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thiết lập một cái gì đó, chẳng hạn như hệ thống, tòa nhà, hoặc tổ chức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘errichten’

Động từ ‘errichten’ được sử dụng chủ yếu trong ngữ pháp tiếng Đức với các cấu trúc như sau:

2.1. Chia động từ

Trong câu, ‘errichten’ có thể được chia theo thì, ví dụ:

  • Hiện tại: ich errichte (tôi xây dựng)errichten
  • Quá khứ: ich errichtete (tôi đã xây dựng)
  • Phân từ II: errichtet (đã được xây dựng)

2.2. Tiểu từ đi kèm

Trong tiếng Đức, ‘errichten’ thường được đi kèm với các giời từ như “eine Schule errichten” (xây dựng một trường học) để làm rõ ý nghĩa của động từ.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về ‘errichten’

3.1. Ví dụ câu đơn giản

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ ‘errichten’ trong câu:

  • Wir errichten ein neues Gebäude für die Schule. (Chúng tôi xây dựng một tòa nhà mới cho trường học.)
  • Die Firma hat eine neue Strategie errichtet. (Công ty đã thiết lập một chiến lược mới.)
  • Im Jahr 2020 haben wir ein neues Büro errichtet. (Vào năm 2020, chúng tôi đã xây dựng một văn phòng mới.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế

Khi tham gia hoạt động ở Đài Loan hoặc trong môi trường học tập và làm việc, bạn có thể sử dụng ‘errichten’ trong các câu như:

  • Die taiwanesische Regierung hat viele neue Schulen errichtet, um die Bildung zu verbessern. (Chính phủ Đài Loan đã xây dựng nhiều trường học mới để cải thiện giáo dục.)
  • Um den Tourismus zu fördern, haben sie ein Informationszentrum errichtet. (Để thúc đẩy du lịch, họ đã thành lập một trung tâm thông tin.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM