Định Nghĩa Vermehren
Vermehren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tăng lên” hoặc “gia tăng”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong kinh tế, sinh học, và thậm chí trong đời sống hàng ngày, nơi mà việc tăng trưởng và phát triển là điều cần thiết.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vermehren
Cấu trúc ngữ pháp của vermehren thường xuất hiện với những dạng khác nhau, bao gồm:
1. Dạng Nguyên Thể
Trong câu, vermehren có thể được sử dụng như một động từ chính.
2. Dạng Phân Từ Hiện Tại
Dạng này là vermehrend, chỉ hành động đang diễn ra.
3. Dạng Phân Từ Quá Khứ
Dạng này là vermehrt, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành.
Ví Dụ Câu Sử Dụng Vermehren
Ví Dụ 1: Sử Dụng Trong Kinh Tế
Die Firma plant, ihren Gewinn zu vermehren. (Công ty có kế hoạch tăng lợi nhuận của mình.)
Ví Dụ 2: Sử Dụng Trong Sinh Học
Diese Methode hilft, die Population der Pflanzen zu vermehren. (Phương pháp này giúp gia tăng dân số cây trồng.)
Ví Dụ 3: Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Wir möchten unser Wissen vermehren, deshalb đọc sách. (Chúng tôi muốn tăng trưởng kiến thức của mình, vì vậy chúng tôi đọc sách.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
