Einstürzen là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “sập”, “đổ” hoặc “sụp đổ”. Đây là một từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một công trình hoặc một cái gì đó bị phá hủy một cách đột ngột. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Einstürzen
Einstürzen được phân loại là một động từ trong tiếng Đức. Để hiểu rõ hơn về các tenses và cách chia động từ này, hãy thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây.
Chia Động Từ Einstürzen
Động từ “einstürzen” có thể được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: Es stürzt ein (Nó sập)
- Quá khứ: Es stürzte ein (Nó đã sập)
- Phân từ II: eingestürzt (đã sập)
Ví Dụ Đặt Câu Với Einstürzen
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “einstürzen”.
Ví Dụ 1
Der alte Schuppen ist gestern eingestürzt. (Cái kho cũ đã sập ngày hôm qua.)
Ví Dụ 2
Sie sagen, dass das Gebäude nicht ein stürzen kann, weil es stabil gebaut wurde. (Họ nói rằng tòa nhà không thể sập vì nó được xây dựng vững chắc.)
Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “einstürzen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Đức. Đây là một từ hữu ích khi bạn cần mô tả các tình huống liên quan đến sự sập đổ hoặc hư hại.