Wälzen Là Gì?
Từ “wälzen” trong tiếng Đức có nghĩa là “cuộn”, “lăn” hoặc “xoay”. Nó dùng để chỉ hành động cuốn tròn một vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường được dùng để chỉ những hành động vật lý cũng như những hình thức biểu cảm trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wälzen
Trong tiếng Đức, “wälzen” là một động từ mạnh, có nghĩa là nó thay đổi hình thức khi chia theo thì hoặc ngôi. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
Chia Động Từ
- Ich wälze (tôi cuốn)
- Du wälzt (bạn cuốn)
- Er/Sie/Es wälzt (anh ấy/cô ấy/cái đó cuốn)
- Wir wälzen (chúng tôi cuốn)
- Ihr wälzt (các bạn cuốn)
- Sie wälzen (họ cuốn)
Động từ “wälzen” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến biểu cảm dựa trên tình huống.
Đặt Câu và Ví Dụ về Wälzen
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Vật Lý
1. Ich wälze die Decke auf das Bett. (Tôi cuốn chăn lên giường.)
2. Er wälzt den Ball auf dem Boden. (Anh ấy lăn bóng trên sàn.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Biểu Cảm
3. Wir sollten unsere ý kiến wälzen trước khi quyết định. (Chúng ta nên cuốn ý kiến của mình lại trước khi quyết định.)
4. Wie wälzen die Probleme, um tìm ra giải pháp. (Chúng ta cuốn lại các vấn đề để tìm ra giải pháp.)
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “wälzen”, cấu trúc ngữ pháp, cách chia động từ và các ví dụ thực tế để ứng dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với chúng tôi!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
