Khám Phá Từ “Zusammentragen”: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

1. Zusammentragen Là Gì?

Zusammentragen là một từ tiếng Đức có nghĩa là “tập hợp”, “hợp nhất”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập thông tin, dữ liệu hoặc các thành phần khác để tạo thành một cái gì đó hoàn chỉnh hơn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zusammentragen

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Zusammentragen (hợp nhất) là một động từ trong tiếng Đức, được hình thành từ hai phần: “zusammen” (cùng nhau) và “tragen” (mang, đem). Trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Chủ ngữ + zusammentragen + tân ngữ
  • Ví dụ: Ich trage die Informationen zusammen. (Tôi thu thập các thông tin.)

2.2. Các Thì Của Zusammentragen

Zusammentragen có thể được chia thành nhiều thì khác nhau trong tiếng Đức:

  • Hiện tại: Ich trage zusammen. cấu trúc ngữ pháp zusammentragen
  • Quá khứ: Ich trug zusammen.
  • Tương lai: Ich werde zusammentragen.

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng Zusammentragen

3.1. Trong Câu Hằng Ngàyzusammentragen

Zusammentragen có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • Wir müssen die Daten zusammentragen, bevor chúng ta gửi báo cáo. (Chúng ta cần thu thập dữ liệu trước khi gửi báo cáo.)
  • Er trägt Bücher zusammen, um eine Bibliothek. (Anh ấy tập hợp sách lại để tạo ra một thư viện.)

3.2. Trong Ngữ Cảnh Chuyên Ngành

Các chuyên gia thường sử dụng từ này trong lĩnh vực nghiên cứu, tổ chức:

  • Die Forscher tragen relevante Informationen zusammen, um ihre Hypothese zu überprüfen. (Các nhà nghiên cứu thu thập thông tin có liên quan để kiểm tra giả thuyết của họ.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa zusammentragen