1. Ereignen Là Gì?
Từ “ereignen” trong tiếng Đức có nghĩa là “xảy ra” hay “đến”. Đây là một động từ quan trọng trong ngôn ngữ này, thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra trong cuộc sống hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Ereignen”
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “ereignen” thường đi kèm với giới từ “sich” để hình thành cụm động từ phản thân. Cấu trúc điển hình là:
- e.g. “es ereignet sich” (chuyện gì đó xảy ra).
- Chủ ngữ + ereignen + sich + tân ngữ.
2.1. Chia Động Từ “Ereignen”
Động từ “ereignen” được chia theo ngôi và thời gian khác nhau:
- Thì hiện tại: “es ereignet sich”
- Thì quá khứ: “es ereignete sich”
- Thì tương lai: “es wird sich ereignen”
3. Ví Dụ Sử Dụng “Ereignen”
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng “ereignen” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Ngày hôm qua, một trận động đất đã xảy ra: “Gestern hat sich ein Erdbeben ereignet.”
- Cuộc họp quan trọng sẽ xảy ra vào tuần tới: “Die wichtige Besprechung wird sich nächste Woche ereignen.”
- Câu chuyện bất ngờ đã xảy ra ngay trước mắt tôi: “Die überraschende Geschichte hat sich direkt vor meinen Augen ereignet.”
4. Tại Sao Cần Học Từ “Ereignen”?
Hiểu và sử dụng đúng từ “ereignen” là một phần thiết yếu trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Đức của bạn. Điều này không chỉ giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn mà còn giúp bạn hiểu được các bài viết và văn bản trong ngữ cảnh rộng hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]

📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội