Thông Tin Đầy Đủ Về “Unterdrückung”: Khái Niệm, Ngữ Pháp và Ví Dụ

Unterdrückung là một thuật ngữ tiếng Đức mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm “Unterdrückung”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng khi học tiếng Đức hay nghiên cứu về ngôn ngữ này.

1. Unterdrückung là gì?

Trong ngữ nghĩa cơ bản, Unterdrückung được dịch sang tiếng Việt là “sự đàn áp” hoặc “sự áp bức”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kìm hãm, ngăn chặn sự phát triển hoặc tự do của một cá nhân hoặc một nhóm người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Unterdrückung

Trong tiếng Đức, Unterdrückung là một danh từ thuộc giống nữ (die). Khi sử dụng từ này trong câu, bạn cần phải lưu ý đến các quy tắc ngữ pháp về giống, số và trạng từ đi kèm. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ “Unterdrückung”:

2.1. Câu khẳng định

Ví dụ: Die Unterdrückung der Meinungsfreiheit ist ein großes Problem. ý nghĩa Unterdrückung (Sự đàn áp tự do ngôn luận là một vấn đề lớn.)

2.2. Câu phủ định ví dụ Unterdrückung

Ví dụ: Es gibt keine Unterdrückung in unserer Gesellschaft. (Trong xã hội của chúng ta không có sự đàn áp.)

2.3. Câu nghi vấn

Ví dụ: Was ist Unterdrückung? (Unterdrückung là gì?)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về Unterdrückung

Để minh họa rõ hơn về việc sử dụng từ Unterdrückung, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ dưới đây:

3.1. Ví dụ trong bối cảnh xã hội

Unterdrückung von Minderheiten ist ein Thema, das immer wieder in unseren Diskussionen auftaucht. (Sự đàn áp các thiểu số là một chủ đề thường xuyên được đề cập trong các cuộc thảo luận của chúng ta.)

3.2. Ví dụ trong bối cảnh lịch sử

Die Unterdrückung durch die Diktatur führte zu vielen Protesten. (Sự đàn áp của chế độ độc tài đã dẫn đến nhiều cuộc biểu tình.)

3.3. Ví dụ trong bối cảnh văn học

In vielen Büchern wird die Unterdrückung der Freiheit thematisiert. (Trong nhiều cuốn sách, sự đàn áp tự do được đề cập.)

4. Ý nghĩa sâu xa của Unterdrückung

Bên cạnh những nghĩa cơ sở, Unterdrückung còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về sự đấu tranh, khát vọng tự do và quyền con người. Việc hiểu rõ từ này không chỉ giúp bạn nắm bắt được ngữ cảnh ngôn ngữ mà còn giúp bạn nhận biết và thể hiện sự đồng cảm với những hoàn cảnh khó khăn mà nhiều nhóm người đang phải đối mặt.

5. Cách học từ vựng hiệu quả với Unterdrückung

Để ghi nhớ từ “Unterdrückung” cũng như các từ vựng tiếng Đức khác, bạn có thể áp dụng một số phương pháp như:

  • Ghi chú từ vựng vào sổ tay và xem lại thường xuyên.
  • Sử dụng flashcard để nhớ từ nhanh hơn.
  • Thực hành giao tiếp với người bản xứ hoặc tham gia lớp học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM