Tennisplatz là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Tennisplatz là một từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ sân tennis. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Tennisplatz, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong các câu ví dụ.

1. Tennisplatz là gì?

Tennisplatz được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “sân tennis”. Nó là một danh từ gốc Đức, thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong môn quần vợt. Một sân tennis được thiết kế để thi đấu, có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như cỏ, đất nện hoặc sân cứng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Tennisplatz

2.1. Danh từ và giống

Tennisplatz là một danh từ giống nam (der Platz). Trong tiếng Đức, danh từ có thể đi kèm với các mạo từ (der, die, das), và Tennisplatz luôn đi kèm với “der”.

2.2. Số nhiều

Số nhiều của Tennisplatz là Tennisplätze. Cấu trúc này rất quan trọng khi bạn cần đề cập đến nhiều sân tennis.Tennisplatz

3. Đặt câu và lấy ví dụ về Tennisplatz

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng Tennisplatz, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách dùng từ này:

3.1. Ví dụ 1

Ich spiele gerne Tennis auf dem Tennisplatz. (Tôi thích chơi tennis trên sân tennis.)

3.2. Ví dụ 2

Der Tennisplatz in unserem Park ist neu. (Sân tennis trong công viên của chúng tôi mới.)

3.3. Ví dụ 3

Wir haben einen Tennisplatz reserviert für morgen. (Chúng tôi đã đặt một sân tennis cho ngày mai.) ngôn ngữ Đức

4. Tổng kết

Tennisplatz là một từ quan trọng trong tiếng Đức dành cho những người yêu thích thể thao, đặc biệt là quần vợt. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp