Widmen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ trong tiếng Đức

Giới thiệu về “Widmen”

Trong tiếng Đức, “widmen” là một động từ mang nghĩa là “dành cho”, “cống hiến” hoặc “chuyên tâm vào một cái gì đó”. Thông thường, từ này được sử dụng khi nói về việc cống hiến thời gian, nỗ lực hoặc tình cảm cho một hoạt động hoặc một người. Ví dụ, bạn có thể nói: “Ich widme meine Zeit der Familie” (Tôi dành thời gian cho gia đình).

Cấu trúc ngữ pháp của “widmen”

Động từ “widmen”

Ngữ pháp tiếng Đức có nhiều quy tắc phức tạp, và “widmen” cũng không phải ngoại lệ. Động từ này thường được sử dụng với một đối tượng (người hoặc sự vật) và yêu cầu giới từ “an”. Dưới đây là cấu trúc chính: ngữ pháp

- Widmen + đối tượng + an

Cấu trúc này có thể hiểu là bạn đang “cống hiến” cho đối tượng nào đó. Chẳng hạn: “Er widmet sein Leben der Wissenschaft” (Anh ấy cống hiến cả cuộc đời cho khoa học).

Cách chia động từ “widmen”

Cũng giống như các động từ khác trong tiếng Đức, “widmen” cần phải được chia theo chủ ngữ của câu. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ “widmen” trong các thì khác nhau:

  • Ich widme (Tôi cống hiến)
  • Du widmest (Bạn cống hiến)
  • Er/Sie/Es widmet (Anh/Cô/Đó cống hiến)
  • Wir widmen (Chúng tôi cống hiến)
  • Ihr widmet (Các bạn cống hiến)
  • Sie widmen (Họ cống hiến)

Ví dụ về việc sử dụng “widmen” trong câu

Ví dụ thực tế

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng “widmen” trong tiếng Đức:

1. Ich widme meine ganze Aufmerksamkeit an dieses Projekt.
(Tôi dành toàn bộ sự chú ý của mình cho dự án này.)

2. Sie widmet sich ganz der Kunst.
(Cô ấy cống hiến hoàn toàn cho nghệ thuật.)

3. Wir widmen unser Leben der Gemeindearbeit.
(Chúng tôi dành cuộc sống của mình cho công việc cộng đồng.)

Sự phổ biến và ứng dụng trong đời sống

Việc sử dụng “widmen” không chỉ giới hạn ở môi trường học thuật hoặc công việc mà còn phổ biến trong văn hóa và nghệ thuật, thể hiện sự cống hiến cho những vấn đề hoặc hoạt động mà người nói cảm thấy đam mê. Nếu bạn đang học tiếng Đức, việc hiểu rõ động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện quan điểm cá nhân một cách nhấn mạnh.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về “widmen”, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến cách sử dụng trong thực tế. Động từ này không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức mà còn là biểu tượng cho những giá trị của sự cống hiến và lòng nhiệt huyết. Hy vọng bài viết đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  học tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM