Reinheit là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng từ Reinheit

1. Khái niệm “Reinheit”

Trong tiếng Đức, Reinheit có nghĩa là “sự tinh khiết”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự sạch sẽ, rõ ràng và không bị ô nhiễm. Trong nhiều ngữ cảnh, “Reinheit” không chỉ áp dụng cho việc vật chất mà còn có thể liên quan đến các khía cạnh như tinh thần hay cảm xúc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “Reinheit”

“Reinheit” là một danh từ không đếm được và thường được sử dụng trong các câu khẳng định hoặc câu miêu tả. Cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được minh họa như sau:

  • Danh từ + động từ: Reinheit ist wichtig für die Gesundheit. (Sự tinh khiết rất quan trọng cho sức khỏe.)
  • Danh từ + tính từ: Die Reinheit des Wassers ist entscheidend für die Umwelt. (Sự tinh khiết của nước là quyết định cho môi trường.)

3. Ví dụ về “Reinheit”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Reinheit”, dưới đây là một vài ví dụ thực tế:

3.1 Ví dụ trong câu đơn giản

– Die Reinheit der Luft ist beeinträchtigt. (Sự tinh khiết của không khí bị ảnh hưởng.)

3.2 Ví dụ trong văn bản mô tả

– In der Kunst spielt die Reinheit der Farben eine entscheidende Rolle. (Trong nghệ thuật, sự tinh khiết của màu sắc đóng vai trò quyết định.)

3.3 Ví dụ trong hoạt động hàng ngày

– Um die Reinheit des Produktes zu gewährleisten, sind strenge Qualitätskontrollen erforderlich. (Để đảm bảo sự tinh khiết của sản phẩm, cần có các cuộc kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà NộiReinheit

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM