Einnahme – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Einnahme là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “tiếp nhận” hoặc “doanh thu”. Trong bối cảnh kinh doanh, nó thường được dùng để chỉ số tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Hiểu rõ về Einnahme rất quan trọng cho những ai làm việc trong lĩnh vực tài chính hay kinh doanh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Einnahme
Einnahme là danh từ (Noun) trong tiếng Đức và thường được dùng với cách sử dụng sau:
1. Giới Từ Đi Kèm
Einnahme thường được kết hợp với các giới từ như “von” (của), “an” (tại), tạo thành các cụm từ miêu tả rõ hơn về tình huống cụ thể.
2. Số Ít và Số Nhiều
Trong tiếng Đức, danh từ có thể được chia theo số ít và số nhiều. Số ít của Einnahme là “die Einnahme”, trong khi số nhiều là “die Einnahmen”. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc xác định cách sử dụng đúng ngữ pháp trong câu.
Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Về Einnahme
1. Ví Dụ Thực Tế
Câu ví dụ 1: “Die Einnahme aus dem Verkauf war höher als erwartet.” (Doanh thu từ việc bán hàng cao hơn mong đợi.)
Câu ví dụ 2: “Er sprach über die Einnahmen des Unternehmens.” (Anh ấy đã nói về doanh thu của công ty.)
2. Câu Hỏi Sử Dụng Einnahme
Câu hỏi: “Wie hoch sind die Einnahmen aus dem Projekt?” (Doanh thu từ dự án này cao bao nhiêu?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

