1. Ausgewogen Là Gì?
Từ “ausgewogen” là một tính từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cân bằng” hoặc “hài hòa”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có sự phân bổ hợp lý và đồng đều, không thiên lệch về một phía nào. Ausgewogen có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chế độ ăn uống, lối sống, cho đến sự phân phối công việc hay dự án.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausgewogen
2.1. Tính Từ
Trong tiếng Đức, “ausgewogen” là một tính từ và có thể được sử dụng để mô tả nhiều danh từ khác nhau. Trong ngữ pháp, tính từ này thường đi kèm với các danh từ mà nó mô tả, và thường xuất hiện ở dạng không biến đổi.
2.2. Ví dụ Về Cú Pháp
Ví dụ: “Ein ausgewogenes Verhältnis” (Một mối quan hệ cân bằng).
Khi được sử dụng trong câu, từ “ausgewogen” giúp nhấn mạnh tính chất của danh từ. Ví dụ: “Die Ernährung sollte ausgewogen sein.” (Chế độ ăn uống cần phải cân bằng).
3. Đặt Câu và Ví Dụ Với Ausgewogen
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Dưới đây là một vài câu ví dụ để bạn tham khảo về cách sử dụng từ “ausgewogen”:
- „Eine ausgewogene Ernährung ist wichtig für die Gesundheit.“ (Một chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng cho sức khỏe.)
- „Wir brauchen ein ausgewogenes Team, um erfolgreich zu sein.“ (Chúng ta cần một đội ngũ cân bằng để đạt được thành công.)
- „Das Budget des Projekts muss ausgewogen sein.“ (Ngân sách của dự án phải được cân bằng.)
3.2. Ứng Dụng Trong Các Ngữ Cảnh Khác
Ngoài ra, “ausgewogen” cũng có thể được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự cân bằng, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình hay báo cáo: „Die Meinungen sollten in der Diskussion ausgewogen dargestellt werden.“ (Các quan điểm nên được thể hiện một cách cân bằng trong thảo luận.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
