Reaktivieren Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Đức, từ reaktivieren không chỉ là một từ, mà còn là một khái niệm thú vị giúp chúng ta lý giải về hành động “kích hoạt lại” một cái gì đó đã bị tắt hoặc ngừng hoạt động. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua bài viết dưới đây.

Reaktivieren Là Gì?

Reaktivieren là động từ trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt là “kích hoạt lại” hoặc “khôi phục hoạt động”. Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công nghệ, y tế, và cả trong giao tiếp hàng ngày khi nói đến việc làm sống lại điều gì đó đã không còn hoạt động.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Reaktivieren

Reaktivieren là một động từ phân chia (trennbares Verb) có cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

  • Ngôi số ít: Ich reaktiviere (Tôi kích hoạt lại)
  • Ngôi số nhiều: Wir reaktivieren (Chúng tôi kích hoạt lại)

Các dạng khác của động từ này bao gồm:

  • Quá khứ: ich reaktivierte
  • Phân từ II: reaktiviert

Cấu Trúc Câu Với Reaktivierenreaktivieren

Khi sử dụng reaktivieren trong câu, bạn có thể áp dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

1. Ich werde das Programm reaktivieren, um die Funktionen wiederherzustellen. (Tôi sẽ kích hoạt lại chương trình để khôi phục các chức năng.)

2. Das Unternehmen hat beschlossen, die alten Projekte zu reaktivieren. (Công ty đã quyết định kích hoạt lại các dự án cũ.)

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu được reaktivieren là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong câu cụ thể. Việc nắm vững các động từ trong tiếng Đức sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ này một cách tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM