Langlebig Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Langlebig

Từ “langlebig” trong tiếng Đức có nghĩa là “bền bỉ” hoặc “dai bền”. Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả những vật dụng, sản phẩm hoặc chất liệu có khả năng chịu đựng được sự hao mòn theo thời gian.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Langlebig

Khi sử dụng “langlebig” trong câu, bạn cần lưu ý cấu trúc ngữ pháp cũng như cách thức mà tính từ này thay đổi theo giống, số và cách chia. Tính từ “langlebig” thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

1. Hình thức số nhiều và số ít

– Số ít: Langlebig thường được dùng với danh từ số ít như trong câu:
“Ein langlebiger Laptop ist teuer.” (Một chiếc laptop bền bỉ thì đắt tiền).

– Số nhiều: Với danh từ số nhiều, hình thức sẽ không thay đổi, ví dụ:
“Die langlebigen Produkte sind beliebt.” (Các sản phẩm bền bỉ rất được ưa chuộng).

2. Cách chia tính từ

Tùy thuộc vào danh từ mà “langlebig” đi kèm, sắc thái ngữ pháp sẽ thay đổi:

  • Giống nam: langlebiger
  • Giống nữ: langlebige
  • Giống trung: langlebiges
  • Số nhiều: langlebige

Ví Dụ Cụ Thể Về Langlebig

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ “langlebig”, sau đây là một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1

“Dieses langlebige Material eignet sich für den Außenbereich.”

(Chất liệu bền bỉ này phù hợp cho không gian ngoài trời).

Ví dụ 2

“Ich habe einen langlebigen Fernseher gekauft.”

(Tôi đã mua một chiếc tivi bền bỉ).

Ví dụ 3

“Die langlebigen Möbel sind eine gute Investition.”

(Các món đồ nội thất bền bỉ là một khoản đầu tư tốt).

Kết Luận

Tóm lại, “langlebig” là một tính từ hữu ích trong tiếng Đức, giúp bạn mô tả những sản phẩm, vật dụng hoặc chất liệu có độ bền cao. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM