Trong tiếng Đức, “verfügen” là một động từ quan trọng, thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc quyền sở hữu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về “verfügen”, cấu trúc ngữ pháp liên quan cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tế.
Verfügen là gì?
Động từ “verfügen” có nghĩa là “có quyền hoặc khả năng” làm hoặc có cái gì đó. Thường được dùng để chỉ sự sẵn có hoặc quyền kiểm soát đối với một tài sản, thông tin hoặc quyền lợi. Trong tiếng Đức, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của “verfügen”
Cách chia động từ “verfügen”
Động từ “verfügen” được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này ở một số thì cơ bản:
- Hiện tại: Ich verfüge, du verfügst, er/sie/es verfügt, wir/sie verfügen
- Quá khứ: Ich verfügte
- Chia thì tương lai: Ich werde verfügen
Cấu trúc câu với “verfügen”
Cấu trúc câu sử dụng “verfügen” thường bao gồm chủ ngữ, động từ và một tân ngữ (nếu có). Cụ thể, cấu trúc chung là:
- Chủ ngữ + verfügen + về cái gì đó
Đặt câu và lấy ví dụ về “verfügen”
Ví dụ 1: Sử dụng trong bối cảnh hàng ngày
Ich verfüge über mehr Informationen als du. (Tôi có nhiều thông tin hơn bạn.)
Ví dụ 2: Sử dụng trong công việc
Wir verfügen über die notwendigen Ressourcen, um das Projekt abzuschließen. (Chúng tôi có đủ nguồn lực cần thiết để hoàn thành dự án.)
Ví dụ 3: Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý
Die Regierung verfügt über die notwendigen Vollmachten, um diese Entscheidung zu treffen. (Chính phủ có quyền hạn cần thiết để đưa ra quyết định này.)
Tổng kết
Trên đây là thông tin chi tiết về “verfügen”, cách chia động từ và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
