Trong tiếng Đức, có rất nhiều từ vựng thú vị mà người học cần phải nắm vững. Một trong số đó là từ “ausgerechnet”. Nhưng ausgerechnet là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu một cách sâu sắc về từ này, từ cấu trúc ngữ pháp đến những ví dụ minh họa.
Ausgerechnet là gì?
Từ ausgerechnet thường được dùng trong tiếng Đức với ý nghĩa tương tự như “cụ thể”, “đặc biệt” trong ngữ cảnh nhấn mạnh một phần nào đó. Có thể hiểu một cách đơn giản, ausgerechnet được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được nhấn mạnh một cách đặc biệt, thường gây bất ngờ hoặc không mong đợi.
Cấu trúc ngữ pháp của ausgerechnet
Khi sử dụng ausgerechnet trong câu, nó thường nằm trước một danh từ hoặc một cụm từ mà nó muốn nhấn mạnh. Cấu trúc cơ bản để sử dụng từ này là:
- Ausgerechnet + [danh từ/cụm từ nhấn mạnh] + [động từ]
Ví dụ:
„Ausgerechnet er hat gewonnen.“ (Cụ thể là anh ấy đã thắng).
Ví dụ về ausgerechnet
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng từ ausgerechnet trong tiếng Đức:
- „Ich kann nicht glauben, dass ausgerechnet du das gemacht hast.“ (Tôi không thể tin rằng chính bạn là người đã làm điều đó.)
- „Die Gefahr kommt manchmal ausgerechnet von den Menschen, die wir am meisten vertrauen.“ (Mối nguy hiểm đôi khi đến từ những người mà chúng ta tin tưởng nhất.)
- „Es regnet ausgerechnet an meinem Geburtstag!“
(Trời mưa đúng vào ngày sinh nhật của tôi!)
Tổng kết
Nắm rõ cách sử dụng ausgerechnet là một điểm cộng lớn cho những ai đang học tiếng Đức. Đây là một từ rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh hoặc chỉ ra điều gì đó không mong đợi. Đừng quên thực hành sử dụng ausgerechnet trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!