1. Ausbremsen là gì?
Ausbremsen là một động từ trong tiếng Đức, được dịch là “cản trở” hoặc “ngăn chặn” một cách quyết liệt. Động từ này thường được dùng để diễn tả hành động làm chậm lại hoặc ngăn cản sự phát triển hoặc tiến trình của một việc gì đó. Ví dụ, trong một tình huống giao thông, người ta có thể nói rằng một chiếc xe đang được cản bởi một chiếc xe khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ausbremsen
Ausbremsen là một động từ phức, được cấu tạo từ tiền tố “aus-” và động từ “bremsen”, nghĩa là “phanh lại”. Tiền tố “aus-” thường mang ý nghĩa chỉ sự ra ngoài hoặc phóng đại, tạo thành một động từ có ý nghĩa cản trở mạnh mẽ hơn so với chỉ “bremsen” một mình.
2.1. Cách chia động từ ausbremsen
Trong tiếng Đức, ausbremsen cần được chia theo thì phù hợp và theo ngôi. Dưới đây là cách chia động từ này ở một số thì phổ biến:
- Hiện tại: ich brems aus, du bremst aus, er/sie/es bremst aus, wir/sie bremsen aus, ihr bremst aus
- Quá khứ: ich bremste aus, du bremst aus, er/sie/es bremste aus, wir/sie bremsten aus, ihr bremst aus
- Phân từ II: ausgebremst
3. Ví dụ sử dụng ausbremsen trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ausbremsen, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1. Ví dụ 1
Câu: Der Verkehr wird durch einen Unfall ausgebremst.
Dịch: Giao thông bị cản trở bởi một vụ tai nạn.
3.2. Ví dụ 2
Câu: Die neuen Regeln bremsen den Fortschritt aus.
Dịch: Các quy định mới đang cản trở sự tiến bộ.
3.3. Ví dụ 3
Câu: Wenn du immer zögerst, bremst du deine eigene Entwicklung aus.
Dịch: Nếu bạn luôn do dự, bạn sẽ cản trở sự phát triển của chính mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
