Bewunderin là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Bewunderin là một từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ những người ngưỡng mộ hoặc yêu thích một ai đó, một cái gì đó. Cùng tìm hiểu sâu hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong tiếng Đức qua bài viết dưới đây.

1. Bewunderin là gì?

Bewunderin là danh từ chỉ giới nữ trong tiếng Đức, được dịch là “người ngưỡng mộ”. Từ này được hình thành từ động từ “bewundern”, có nghĩa là “ngưỡng mộ, tán thưởng”. Trong văn cảnh cụ thể, Bewunderin thường được dùng để chỉ những cá nhân có tình cảm đặc biệt đối với một thần tượng, một nghệ sĩ, hoặc một nhân vật có tiếng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Bewunderin

2.1 Phân tích ngữ pháp

Từ Bewunderin có các yếu tố ngữ pháp như sau:

  • Giống: Nữ (feminine)
  • Số ít: Bewunderin
  • Số nhiều: Bewunderinnen

2.2 Sử dụng trong câu

Cấu trúc ngữ pháp đơn giản có thể thấy là:

           Chủ ngữ    +   Động từ    +   Bổ ngữ
Ví dụ:   Die Bewunderin   sieht   den Künstler.

(Người ngưỡng mộ đó nhìn thấy nghệ sĩ.)

3. Đặt câu và ví dụ về Bewunderin

3.1 Ví dụ 1

Câu: Meine Schwester ist eine große Bewunderin von diesem Sänger.

Dịch nghĩa: Chị gái tôi là một người ngưỡng mộ lớn của ca sĩ này.

3.2 Ví dụ 2

Câu: Die Bewunderin hatte ein Autogramm von ihrem Idol gesammelt.

Dịch nghĩa:Bewunderin Người ngưỡng mộ đã thu thập được chữ ký của thần tượng của mình.

3.3 Ví dụ 3

Câu: Alle Bewunderinnen waren begeistert von der neuen Ausstellung. tiếng Đức

Dịch nghĩa: Tất cả những người ngưỡng mộ đều rất phấn khởi với triển lãm mới.

4. Kết luận

Bewunderin không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Đức mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và cách sử dụng thú vị trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về Bewunderin và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM