Forschungseinrichtung: Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Câu

Forschungseinrichtung là gì?

Forschungseinrichtung là từ tiếng Đức, mang ý nghĩa là “cơ sở nghiên cứu”. Đây là nơi tiến hành các hoạt động nghiên cứu khoa học, thường được tổ chức dưới dạng một viện, trung tâm hoặc phòng thí nghiệm. Các Forschungseinrichtungen thường hoạt động độc lập hoặc gắn liền với các trường đại học, nhằm mục tiêu phát triển tri thức và công nghệ cho xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Forschungseinrichtung

Nguyên Tắc Cấu Trúc

Forschungseinrichtung được cấu tạo từ hai phần: “Forschung” nghĩa là “nghiên cứu” và “Einrichtung” nghĩa là “cơ sở”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, phù hợp với các chủ đề đa dạng trong khoa học và nghiên cứu.

Các Hình Thức Sử Dụng

Cách sử dụng Forschungseinrichtung trong câu có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc câu tiêu biểu:

  • Die Forschungseinrichtung in Berlin ist sehr renommiert. (Cơ sở nghiên cứu ở Berlin rất danh tiếng.)
  • Ich habe an einer Forschungseinrichtung für Biotechnologie gearbeitet. (Tôi đã làm việc tại một cơ sở nghiên cứu về công nghệ sinh học.)
  • Viele Studenten muốn tham gia chương trình thực tập tại các Forschungseinrichtungen. (Nhiều sinh viên muốn tham gia chương trình thực tập tại các cơ sở nghiên cứu.)

Ví Dụ cụ Thể về Forschungseinrichtung

Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “Forschungseinrichtung” trong cách diễn đạt khác nhau:

  • “Die Forschungseinrichtung arbeitet an neuen Impfstoffen gegen gefährliche Krankheiten.” (Cơ sở nghiên cứu đang làm việc về các loại vắc xin mới chống lại các bệnh nguy hiểm.)
  • “In dieser Forschungseinrichtung gibt es viele cơ hội học tập cho sinh viên.” (Tại cơ sở nghiên cứu này có nhiều cơ hội học tập cho sinh viên.)
  • “Die staatlichen Forschungseinrichtungen sollen được tài trợ nhiều hơn để thúc đẩy công nghệ.” (Các cơ sở nghiên cứu nhà nước cần được tài trợ nhiều hơn để thúc đẩy công nghệ.)

Kết Luận ngữ pháp

Forschungseinrichtung không chỉ đơn thuần là một từ tiếng Đức mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển khoa học. Với cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và khả năng ứng dụng rộng rãi, nó thể hiện sự chuyển mình trong thế giới khoa học hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM