1. Geschäftsverhandlung Là Gì?
Geschäftsverhandlung là một thuật ngữ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “thương lượng kinh doanh”. Đây là một quá trình trong đó các bên liên quan đàm phán để đạt được một thỏa thuận, thường liên quan đến các điều khoản và điều kiện của một giao dịch. Thương lượng có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại đến hợp tác quốc tế.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Geschäftsverhandlung
Khi nói về Geschäftsverhandlung, chúng ta cần chú ý đến cách dùng từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp bao gồm các thành phần sau:
2.1. Chủ từ (Subjekt)
Chủ từ thường là người hoặc nhóm người tham gia vào quá trình thương lượng. Ví dụ: “Die Firma” (Công ty).
2.2. Động từ (Verb)
Động từ diễn tả hành động trong quá trình thương lượng, thường là “verhandeln” (thương lượng).
2.3. Tân ngữ (Objekt)
Tân ngữ thường là vấn đề hoặc điều khoản được thảo luận trong quá trình thương lượng. Ví dụ: “die Preise” (giá cả).
2.4. Câu ví dụ
A. Die Firma verhandelt mit dem Lieferanten über die Preise.
(Công ty thương lượng với nhà cung cấp về giá cả.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ về Geschäftsverhandlung
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho thuật ngữ Geschäftsverhandlung:
3.1. Ví dụ 1
Câu: “Bei der Geschäftsverhandlung wurden die Vertragsbedingungen festgelegt.”
Dịch: Trong quá trình thương lượng kinh doanh, các điều khoản hợp đồng đã được xác định.
3.2. Ví dụ 2
Câu: “Wir müssen die Preise während der Geschäftsverhandlung diskutieren.”
Dịch: Chúng ta cần thảo luận về giá cả trong quá trình thương lượng kinh doanh.
3.3. Ví dụ 3
Câu: “Die Geschäftsverhandlung wird nächste Woche stattfinden.”
Dịch: Cuộc thương lượng kinh doanh sẽ diễn ra vào tuần tới.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

