Limitiert là gì?
Trong tiếng Đức, “limitiert” mang nghĩa là “hạn chế” hoặc “giới hạn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó có số lượng hoặc mức độ nhất định, không phải không giới hạn. Ví dụ, trong các sản phẩm hàng hóa, bạn có thể thấy “phiên bản giới hạn” hay “số lượng hạn chế”, đây chính là một ứng dụng thực tiễn của từ “limitiert”.
Cấu trúc ngữ pháp của limitiert
Khi phân tích ngữ pháp, “limitiert” là một tính từ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để miêu tả một trạng thái hoặc điều kiện nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản mà bạn có thể gặp:
Cấu trúc cơ bản
- Không có giới từ: “Das Angebot ist limitiert.” (Cung cấp này là có hạn.)
- Với giới từ: “Die Plätze sind limitiert für die Veranstaltung.” (Chỗ ngồi là có hạn cho sự kiện này.)
Ví dụ sử dụng limitiert trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “limitiert” trong câu để giúp bạn hiểu rõ hơn:
- “Die Auflage des Buches ist limitiert auf 500 Exemplare.” (Số lượng bản in của cuốn sách này được giới hạn ở 500 bản.)
- “Die limitierten Tickets für das Konzert sind sehr schnell ausverkauft.” (Những vé giới hạn cho buổi hòa nhạc đã bán hết rất nhanh.)
- “Die Angebote sind limitiert und nur für kurze thời gian.” (Các ưu đãi là có hạn và chỉ trong thời gian ngắn.)
Tại sao bạn nên tìm hiểu về “limitiert”?
Việc nắm rõ nghĩa và cách sử dụng từ “limitiert” không chỉ hữu ích trong việc học tiếng Đức mà còn trong các lĩnh vực khác như thương mại, kinh doanh, và nghệ thuật. Hiểu rõ về sự hạn chế có thể giúp bạn có chiến lược tốt hơn trong việc quản lý nguồn lực và tạo ra các sản phẩm độc đáo khiến khách hàng phải chú ý.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

