Müdegearbeitet là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Müdegearbeitet là một từ ghép trong tiếng Đức, được tạo thành từ hai phần: “müde” nghĩa là mệt mỏi và “gearbeitet” là dạng quá khứ của động từ “arbeiten”, có nghĩa là làm việc. Khi ghép lại, müdegearbeitet diễn tả trạng thái mệt mỏi sau khi làm việc.

Cấu trúc ngữ pháp của müdegearbeitet

Müdegearbeitet là một tính từ miêu tả trạng thái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng của một người. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa cấu trúc

  • Müde: Tính từ chỉ trạng thái (mệt mỏi). ngữ pháp Đức
  • Gearbeitet: Quá khứ phân từ của động từ “arbeiten” (làm việc).

Cách sử dụng müdegearbeitet trong câu

Möchten Sie ein Beispiel sehen? Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ hiểu cách sử dụng.

  • Tôi cảm thấy müdegearbeitet sau một ngày làm việc dài. (Ich fühle mich müdegearbeitet nach einem langen Arbeitstag.)
  • Họ đều müdegearbeitet sau khi hoàn thành dự án. (Sie sind alle müdegearbeitet, nachdem sie das Projekt abgeschlossen haben.)

Tại sao hiểu üdegearbeitet là quan trọng?

Việc nắm vững cách sử dụng müdegearbeitet trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, đặc biệt nếu bạn đang có kế hoạch du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức. Đây là một yếu tố quan trọng khi bạn tham gia vào các khóa học tiếng Đức hoặc du học nghề tại Đức.

Kết luận

Từ müdegearbeitet thể hiện một cảm giác rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và việc sử dụng đúng sẽ góp phần làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về ngôn ngữ hoặc muốn biết thêm thông tin về du học, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM