1. Der Dienstag Là Gì?
“Der Dienstag” là từ tiếng Đức dùng để chỉ ngày thứ Ba trong tuần. Từ này được cấu thành từ hai phần: “der” là mạo từ xác định trong tiếng Đức và “Dienstag” nghĩa là “ngày làm việc”, từ “Dienst” có nghĩa là “công việc” và “Tag” có nghĩa là “ngày”. Theo truyền thống, đây là ngày mà nhiều người bắt đầu công việc hoặc hoạt động sau cuối tuần và thứ Hai.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Der Dienstag”
2.1. Mạo Từ và Danh Từ
Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ thường đi kèm với mạo từ. “Der” là mạo từ chỉ giống đực (masculine) trong tiếng Đức, xác định “Dienstag” là một danh từ giống đực. Cấu trúc cơ bản của danh từ và mạo từ trong tiếng Đức là như sau:
- Mạo từ + danh từ: der Dienstag
2.2. Các Trường Hợp Khác Nhau của “Dienstag”
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “der Dienstag” có thể biến đổi trong các trường hợp khác. Các hình thức khác của “Dienstag” bao gồm:
- Nominativ (Chủ từ): der Dienstag
- Genitiv (Sở hữu): des Dienstags
- Dativ (Tặng cách): dem Dienstag
- Akkusativ (Đối cách): den Dienstag
3. Ví Dụ Sử Dụng “der Dienstag” Trong Câu
3.1. Các Câu Cơ Bản

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “der Dienstag”:
- Câu 1: Am Dienstag gehe ich ins Kino. (Vào thứ Ba, tôi đi xem phim.)
- Câu 2: Der Dienstag ist mein Lieblingstag. (Thứ Ba là ngày tôi yêu thích nhất.)
- Câu 3: Ich habe am Dienstag einen wichtigen Termin. (Tôi có một cuộc hẹn quan trọng vào thứ Ba.)
3.2. Cách Nói Thông Thường
Khi giao tiếp hằng ngày, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như:
- Lịch làm việc: Ich arbeite jeden Dienstag. (Tôi làm việc mỗi thứ Ba.)
- Hoạt động cá nhân: Am Dienstag spiele ich Fußball. (Vào thứ Ba, tôi chơi bóng đá.)