1. Spendenbereitschaft là gì?
Spendenbereitschaft là một thuật ngữ tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “sự sẵn lòng quyên góp”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quyên góp từ thiện, nơi mọi người thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho những người cần giúp đỡ.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Spendenbereitschaft
Spendenbereitschaft được cấu thành từ hai phần: “Spende” (quyên góp) và “Bereitschaft” (sự sẵn sàng). Trong tiếng Đức, từ này thường được sử dụng như một danh từ và có thể đứng độc lập, không cần sử dụng các động từ đi kèm.
2.1 Ngữ Pháp Danh Từ
Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ thường được viết hoa và có thể có các dạng số ít, số nhiều khác nhau. Spendenbereitschaft là danh từ số ít, có thể dùng cùng với các từ chỉ định như “die” (cái) để chỉ một sự vật cụ thể.
3. Đặt Câu và Ví Dụ về Spendenbereitschaft
3.1 Ví dụ Câu Đơn Giản
Die Spendenbereitschaft der Leute ist beeindruckend. (Sự sẵn lòng quyên góp của mọi người thật ấn tượng.)
3.2 Ví dụ Câu Phức Tạp
Obwohl die Zeiten schwierig sind, zeigt die Spendenbereitschaft der Gemeinschaft, wie stark der Zusammenhalt ist. (Mặc dù thời gian khó khăn, sự sẵn lòng quyên góp của cộng đồng cho thấy sự đoàn kết mạnh mẽ.)
4. Tại Sao Spendenbereitschaft Quan Trọng?
Sự sẵn lòng quyên góp không chỉ hỗ trợ các hoạt động từ thiện mà còn phát triển lòng nhân ái và ý thức cộng đồng. Nó cho thấy rằng, trong những lúc khó khăn, con người luôn có thể giúp đỡ lẫn nhau.
5. Ứng Dụng của Spendenbereitschaft Trong Cuộc Sống
Spendenbereitschaft có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, và các hoạt động nhân đạo. Việc khuyến khích sự sẵn lòng quyên góp có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

