Tränenflüssigkeit: Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Tränenflüssigkeit là gì?

Tränenflüssigkeit là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “nước mắt”. Đây là chất lỏng do các tuyến lệ sản sinh ra để giữ ẩm cho bề mặt của mắt và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân bên ngoài.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Tränenflüssigkeit

2.1. Phân tích từ vựng

Tränenflüssigkeit được cấu tạo từ hai phần: TränenFlüssigkeit.

  • Tränen: là danh từ số nhiều của “Träne”, có nghĩa là “nước mắt”.
  • Flüssigkeit: là danh từ có nghĩa là “chất lỏng”. ví dụ

2.2. Ngữ pháp

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “Tränenflüssigkeit” là một danh từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, sinh học hoặc tâm lý. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nói về mắt và tình trạng của nước mắt.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về Tränenflüssigkeit

3.1. Ví dụ đặt câu

Dưới đây là một số câu sử dụng từ “Tränenflüssigkeit”:

  • Die Tränenflüssigkeit schützt die Augen vor Bakterien. (Nước mắt bảo vệ mắt khỏi vi khuẩn.)
  • Bei emotionalen Momenten produziert der Körper mehr Tränenflüssigkeit. (Trong những khoảnh khắc cảm động, cơ thể sản sinh ra nhiều nước mắt hơn.)
  • Wenn die Augen trocken sind, kann die Tränenflüssigkeit nicht ausreichen. (Khi mắt khô, nước mắt có thể không đủ.)

3.2. Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, từ “Tränenflüssigkeit” không phải là từ phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc. Ví dụ:

“Warum weinst du? Ist es die Tränenflüssigkeit, die überläuft?” (Tại sao bạn khóc? Có phải nước mắt đang chảy tràn không?)

4. Kết luận

Tränenflüssigkeit là một từ thú vị trong tiếng Đức, đại diện cho một phần quan trọng của cơ thể và cảm xúc. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: Tränenflüssigkeit0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM