Khi bạn tiếp xúc với tiếng Đức, chắc hẳn đã không ít lần bạn nghe đến từ “überlebenswichtig”. Vậy nó có nghĩa là gì? Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu khái niệm, cấu trúc ngữ pháp cũng như cung cấp những ví dụ cụ thể giúp bạn vận dụng từ này trong thực tế.
1. Überlebenswichtig là gì?
“Überlebenswichtig” là một từ ghép trong tiếng Đức, bao gồm hai phần: “überleben” nghĩa là “sống sót” và “wichtig” nghĩa là “quan trọng”. Khi kết hợp lại, từ này mang nghĩa “cực kỳ quan trọng cho sự sống” hoặc “sống còn”. Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều không thể thiếu để duy trì sự tồn tại hoặc sự sống của một cá nhân hay một hệ thống nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của überlebenswichtig
2.1 Phân tích ngữ nghĩa
Trong cấu trúc ngữ pháp, “überlebenswichtig” là một tính từ. Khi sử dụng, nó có thể đi kèm với danh từ để tăng cường tính mạnh mẽ của ý nghĩa. Ví dụ: “Nahrung ist überlebenswichtig” (Thực phẩm là điều cực kỳ quan trọng để sống sót).
2.2 Cách sử dụng trong câu
Khi dùng “überlebenswichtig” trong câu, bạn có thể đặt nó trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Đồng thời, tính từ này cũng có thể được sử dụng với các trạng từ để nhấn mạnh hơn nữa.
- Beispiel 1: Frischwasser ist überlebenswichtig für alle Lebewesen. (Nước ngọt là cực kỳ quan trọng cho tất cả sinh vật.)
- Beispiel 2: Für die Lebensqualität ist Schlaf überlebenswichtig. (Giấc ngủ là cực kỳ quan trọng cho chất lượng cuộc sống.)
3. Ví dụ thực tiễn với überlebenswichtig
3.1 Trong cuộc sống hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, từ “überlebenswichtig” thường được dùng để thể hiện những điều cơ bản mà con người cần có để tồn tại. Ví dụ:
- Für Bauern ist eine gute Ernte überlebenswichtig. (Đối với nông dân, một vụ mùa tốt là rất quan trọng.)
- Gesunde Ernährung ist überlebenswichtig für Kinder. (Dinh dưỡng lành mạnh là cực kỳ quan trọng cho trẻ em.)
3.2 Trong ngữ cảnh chuyên ngành
Trong lĩnh vực y tế hay môi trường, “überlebenswichtig” có thể được dùng để chỉ những biện pháp thiết yếu cho sức khỏe con người hoặc hệ sinh thái:
- Ein funktionierendes Gesundheitssystem ist überlebenswichtig für eine gesunde Gesellschaft. (Một hệ thống y tế hoạt động là cực kỳ quan trọng cho một xã hội khỏe mạnh.)
- Artenschutz ist überlebenswichtig für die Biodiversität. (Bảo vệ loài là rất quan trọng cho đa dạng sinh học.)
4. Kết luận
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về “überlebenswichtig”, một từ ngữ quan trọng trong tiếng Đức. Hy vọng rằng những thông tin về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn vận dụng từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực chuyên môn.