Trong tiếng Đức, “unerfüllt” là một thuật ngữ có nghĩa là “không được thực hiện”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng trong các câu thực tiễn.
Từ “unerfüllt” trong Ngôn Ngữ Đức
1. Định Nghĩa và Ngữ Cảnh
“Unerfüllt” được hình thành từ hai phần: “un-” (không) và “erfüllt” (hoàn thành). Do đó, nó chỉ tình trạng mà một điều gì đó chưa được thực hiện hoặc không đạt yêu cầu.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Unerfüllt
Từ “unerfüllt” thường được sử dụng với các động từ để diễn tả cảm xúc hay trạng thái chưa được hoàn thành. Trong câu, “unerfüllt” có thể đóng vai trò là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm động từ.
Ví Dụ Cụ Thể với Từ “Unerfüllt”
1. Câu Ví Dụ Đơn Giản
Ví dụ: Mein Traum ist unerfüllt. (Giấc mơ của tôi chưa được hoàn thành.)
2. Sử Dụng Trong Câu Phức
Ví dụ: Die Versprechen sind unerfüllt, was zu Unzufriedenheit führt. (Những lời hứa chưa được thực hiện, điều này dẫn đến sự không hài lòng.)
Tại Sao Nên Tìm Hiểu Từ Unerfüllt?
Việc hiểu rõ “unerfüllt” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Đức hoặc khi du học tại các quốc gia nói tiếng Đức. Đây là một từ có thể xuất hiện trong các buổi thảo luận văn học, xã hội và ngay cả trong giao tiếp hàng ngày.
Ứng Dụng trong Du Học Đài Loan và Học Tiếng Trung
Khi học ngôn ngữ, bạn cũng nên áp dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong tình huống thực tế. Đặc biệt, nếu bạn đang có ý định du học Đài Loan, việc hiểu và luyện tập ngôn ngữ là rất quan trọng để hòa nhập với văn hóa và cuộc sống nơi đây.