Khái niệm về importieren
Trong tiếng Đức, “importieren” có nghĩa là “nhập khẩu”, chỉ hành động đưa hàng hóa từ một quốc gia khác vào trong nước. Thuật ngữ này không chỉ áp dụng trong lĩnh vực thương mại mà còn có thể liên quan đến các lĩnh vực khác như công nghệ, văn hóa, và nhiều hơn nữa.
Cấu trúc ngữ pháp của importieren
Cấu trúc ngữ pháp của “importieren” được sử dụng như một động từ trong các câu. Đối với động từ, ta cần chú ý đến cách chia động từ cũng như các trợ động từ đi kèm.
Cách chia động từ importieren
Động từ “importieren” có thể chia theo các thì chính như sau:
- Hiện tại:
ich importiere, du importierst, er/sie/es importiert, wir/sie/Sie importieren
- Quá khứ:
ich importierte, du importiertest, er/sie/es importierte, wir/sie/Sie importierten
- Phân từ II: importiert
Cấu trúc câu với importieren
Khi sử dụng “importieren” trong câu, bạn có thể áp dụng cấu trúc cơ bản sau đây:
- S + động từ + tân ngữ: Tôi nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài. (Ich importiere Produkte aus dem Ausland.)
- S + động từ + tân ngữ + giới từ: Chúng tôi nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản. (Wir importieren Waren aus Japan.)
Ví dụ cụ thể về importieren
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “importieren” trong các câu:
- Ich importiere Elektronikgeräte aus den USA. (Tôi nhập khẩu thiết bị điện tử từ Mỹ.)
- Das Unternehmen hat beschlossen, Lebensmittelprodukte aus Europa zu importieren. (Công ty đã quyết định nhập khẩu các sản phẩm thực phẩm từ Châu Âu.)
- Unsere Firma importiert Maschinen aus Deutschland. (Công ty chúng tôi nhập khẩu máy móc từ Đức.)
Kết luận
Khái niệm “importieren” không chỉ quan trọng trong thương mại mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng với cách sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống cụ thể hơn.