Brüllen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Brüllen

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một từ ngữ thú vị trong tiếng Đức –  cấu trúc ngữ pháp brüllenbrüllen. Bạn có biết brüllen nghĩa là gì và cách sử dụng nó trong câu ra sao? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Brüllen Là Gì?

Brüllen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “gầm lên”, “thét lên” hoặc “kêu to”. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh lớn, đặc biệt là âm thanh phát ra từ động vật hoặc trong các tình huống khẩn cấp, nơi có nhiều cảm xúc mạnh mẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Brüllen

Trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của brüllen thuộc về động từ nhóm mạnh. Điều này có nghĩa là nó thay đổi hình thức khi chuyển sang các thì khác nhau. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

2.1. Chia Động Từ Brüllen

  • Nguyên thể: brüllen
  • Hiện tại: ich brülle (tôi gầm lên), du brüllst (bạn gầm lên), er/sie/es brüllt (anh ấy/cô ấy/nó gầm lên)
  • Quá khứ: ich brüllte (tôi đã gầm lên)
  • Phân từ II: gebrüllt (đã gầm lên)

2.2. Cách Sử Dụng trong Câu

Brüllen có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động của động vật đến diễn tả sự phẫn nộ của con người.

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về Brüllen

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng brüllen trong câu cụ thể:

3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Động Vật

Die Löwen brüllen im Zoo. (Những con sư tử gầm lên trong sở thú.)

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Con Người

Der Junge brüllte vor Freude. (Cậu bé gầm lên vì vui sướng.)

3.3. Ví Dụ Trong Tình Huống Khẩn Cấp

Die Menschen brüllten um Hilfe, als das Feuer ausbrach. (Con người gầm lên cầu cứu khi ngọn lửa bùng phát.)

4. Tổng Kết

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về brüllen – một từ thú vị trong tiếng Đức. Đừng quên áp dụng nó trong cuộc sống hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”brüllen
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa của brüllen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM