Flüstern là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới thiệu về Flüstern

Flüstern là một động từ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “thì thầm”. Hành động này thường được thực hiện trong không gian riêng tư hoặc để truyền đạt thông tin một cách kín đáo. Người ta thường thì thầm khi không muốn người khác nghe thấy hoặc trong những tình huống cần sự nhẹ nhàng và tế nhị.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Flüstern cấu trúc ngữ pháp flüstern

Cấu trúc ngữ pháp của flüstern tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức. Động từ này có thể được chia theo thì, thể, và ngôi. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ flüstern trong các thì khác nhau:

2.1. Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, flüstern được chia như sau:

  • Ich flüstere (Tôi thì thầm)
  • Du flüsterst (Bạn thì thầm)
  • Er/Sie/Es flüstert (Anh/Cô/Đó thì thầm)
  • Wir flüstern (Chúng tôi thì thầm)
  • Ihr flüstert (Các bạn thì thầm)
  • Sie flüstern (Họ thì thầm)

2.2. Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, flüstern thường được sử dụng với trợ động từ “haben”:

  • Ich habe geflüstert (Tôi đã thì thầm)
  • Du hast geflüstert (Bạn đã thì thầm)
  • Er/Sie/Es hat geflüstert (Anh/Cô/Đó đã thì thầm)
  • Wir haben geflüstert (Chúng tôi đã thì thầm)
  • Ihr habt geflüstert (Các bạn đã thì thầm)
  • Sie haben geflüstert (Họ đã thì thầm)

2.3. Thì Tương Lai

Để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, flüstern được kết hợp với động từ “werden”:

  • Ich werde flüstern (Tôi sẽ thì thầm)
  • Du wirst flüstern (Bạn sẽ thì thầm)
  • Er/Sie/Es wird flüstern (Anh/Cô/Đó sẽ thì thầm)
  • Wir werden flüstern (Chúng tôi sẽ thì thầm)
  • Ihr werdet flüstern (Các bạn sẽ thì thầm)
  • Sie werden flüstern (Họ sẽ thì thầm)

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Flüstern

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng flüstern trong thực tế:

3.1. Câu Nói Thì Thầm Giữa Bạn Bè

Beispiel: “Er flüstert ihr etwas ins Ohr.” (Anh ấy thì thầm điều gì đó vào tai cô ấy.)

3.2. Trong Một Cuộc Hội Thoại Bí Mật

Beispiel: “Sie flüstern, um nicht gehört zu werden.” (Họ thì thầm để không bị nghe thấy.)

3.3. Khi Nói Trong Không Gian Yên Tĩnh

Beispiel: ý nghĩa flüstern “Ich flüstere, weil das Kino dunkel ist.” (Tôi thì thầm vì rạp chiếu phim tối.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM