Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về từ “ausgleichen”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Đức và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng nhau đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho ausgleichen.
Ausgleichen là gì?
Ausgleichen là một động từ tiếng Đức có nghĩa là “bù đắp”, “cân bằng” hoặc “điều chỉnh”. Từ này được dùng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên cân bằng hơn trong khi có sự chênh lệch hay khoảng cách. Ví dụ, bạn có thể ausgleichen chênh lệch trong học tập, công việc hoặc cuộc sống hằng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của ausgleichen
Động từ ausgleichen là một động từ không tách rời trong tiếng Đức, tức là nó thường được sử dụng trong dạng hoàn chỉnh mà không có sự tách rời giữa tiền tố và gốc của động từ. Phát âm của ausgleichen cũng khá đơn giản: [aʊsˈɡlaɪ̯çən].
Cách chia động từ ausgleichen
- Ngôi số ít hiện tại:
- Ich gleichen aus (Tôi bù đắp)
- Du gleichen aus (Bạn bù đắp)
- Er/Sie/Es gleicht aus (Anh/Cô/Nó bù đắp)
- Ngôi số nhiều hiện tại:
- Wir gleichen aus (Chúng tôi bù đắp)
- Ihr gleicht aus (Các bạn bù đắp)
- Sie gleichen aus (Họ bù đắp)
Ví dụ về ausgleichen
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng ausgleichen:
Ví dụ trong văn cảnh
- Ich muss meine Fehler ausgleichen. (Tôi cần bù đắp những sai lầm của mình.)
- Wir können die Ausgaben mit den Einnahmen ausgleichen. (Chúng tôi có thể cân bằng chi phí với doanh thu.)
- Er versucht, die Ungleichheit in seinem Team auszugleichen. (Anh ấy cố gắng bù đắp sự bất bình đẳng trong nhóm của mình.)
Kết luận
Ausgleichen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, mang đến ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và bù đắp. Hi vọng với những thông tin và ví dụ ở trên, bạn sẽ có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng ausgleichen trong giao tiếp hàng ngày.