Từ “anhänglich” trong tiếng Đức mang nghĩa là “gắn bó” hoặc “bám dính”. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ một trạng thái, một hành động thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ với một cái gì đó. Cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “anhänglich”
“Anhänglich” được sử dụng như một tính từ trong tiếng Đức. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ con người hoặc vật nuôi để mô tả tính cách hoặc hành vi. Cấu trúc ngữ pháp của “anhänglich” có thể hiểu như sau:
1. Cấu trúc cơ bản
Để sử dụng “anhänglich”, bạn có thể áp dụng cấu trúc:
Tính từ (anhänglich) + danh từ (đối tượng)
Ví dụ: “Cún rất anhänglich.” (Cún bám dính rất nhiều.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh
Thường từ này được dùng để chỉ những người hoặc động vật có tính cách bám dính, quan tâm và cực kỳ gắn bó với người khác.
Die Katze ist anhänglich.
(Con mèo thì thích bám dính.)
Đặt câu và lấy ví dụ về “anhänglich”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “anhänglich” trong các câu khác nhau:
Ví dụ 1
Mein Hund ist sehr anhänglich und liebt es, in meiner Nähe zu sein.
(Chó của tôi rất gắn bó và thích ở gần tôi.)
Ví dụ 2
Die anhängliche Freundin wollte immer bei mir sein.
(Cô bạn gái gắn bó luôn muốn ở bên tôi.)
Ví dụ 3
Das anhängliche Kind weint, wenn seine Mutter den Raum verlässt.
(Đứa trẻ gắn bó khóc khi mẹ nó rời khỏi phòng.)
Kết luận
Như vậy, từ “anhänglich” trong tiếng Đức không chỉ thể hiện sự gắn bó mà còn có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.