Trong tiếng Đức, từ “wildern” là một từ thú vị và có thể không dễ dàng hiểu hết được ý nghĩa cũng như cách sử dụng của nó. Hãy cùng khám phá khái niệm này một cách chi tiết để hiểu hơn về ngữ pháp cũng như cách đặt câu với “wildern” nhé!
Wildern là gì?
“Wildern” trong tiếng Đức có nghĩa là “đi lang thang” hay “đi kiếm”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gợi nhớ đến những chuyến phiêu lưu hay khám phá những vùng đất mới. Từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các hoạt động ngoài trời liên quan đến sự tự do và mạo hiểm.
Cấu trúc ngữ pháp của wildern
“Wildern” là một động từ không chuyển vị (unregelmäßiges Verb) trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể như sau:
Chia động từ wildern
- Nguyên mẫu: wildern
- Hiện tại đơn: ich wilder (tôi đi lang thang), du wildst (bạn đi lang thang), er/sie/es wildet (anh ấy/cô ấy/đó đi lang thang)
- Quá khứ đơn: ich wilderte (tôi đã đi lang thang)
- Phân từ II: gewildert (đã đi lang thang)
Đặt câu và lấy ví dụ về wildern
Ví dụ sử dụng trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “wildern” trong câu tiếng Đức:
- Ich wilder gerne in den Wäldern von Bayern. (Tôi thường đi lang thang trong những khu rừng ở Bayern.)
- In den Sommerferien wildern wir oft am Strand. (Trong kỳ nghỉ hè, chúng tôi thường đi lang thang ở bãi biển.)
- Er wilderte den ganzen Tag im Gebirge. (Anh ấy đã đi lang thang cả ngày trên núi.)
Kết luận
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “wildern”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng nó trong câu tiếng Đức. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tạo thêm sự hấp dẫn cho ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
