1. Aufdringlich Là Gì?
Từ “aufdringlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “quýnh” hoặc “xô đẩy”, thường được dùng để chỉ hành vi hoặc tính cách của một người nào đó khi họ quá khích, thiếu kiên nhẫn và không giữ khoảng cách cần thiết với người khác. Đôi khi từ này còn diễn tả sự phiền toái hoặc không thoải mái khi một ai đó cố gắng can thiệp quá mức vào cuộc sống của người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Aufdringlich
Về cấu trúc ngữ pháp, “aufdringlich” là một tính từ trong tiếng Đức và thường được dùng để mô tả hoặc chỉ định hành động của một danh từ. Khi sử dụng, tính từ có thể được thay đổi hình thức theo cách mà nó biến thành dạng so sánh hoặc được kết hợp với các danh từ khác.
2.1. Phân Từ
Khi kết hợp với các từ khác, “aufdringlich” có thể được dùng như sau:
- Aufdringlicher: Đồng nghĩa với “phiền phức hơn”. Ví dụ: “Er ist aufdringlicher als gestern.”
- Aufdringlichkeit: Hình thành từ danh từ chỉ sự phiền phức. Ví dụ: “Seine Aufdringlichkeit ist nicht akzeptabel.”
3. Ví Dụ Sử Dụng Aufdringlich Trong Câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “aufdringlich”, hãy cùng xem một số ví dụ sau đây:
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
- “Die Werbung war so aufdringlich, dass ich den Fernseher ausschalten musste.” (Quảng cáo quá phiền phức khiến tôi phải tắt tivi.)
- “Sein aufdringliches Verhalten hat viele Menschen abgeschreckt.” (Hành vi quá khích của anh ấy đã khiến nhiều người phải lùi lại.)
3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Giao Tiếp
- “Wenn jemand aufdringlich nach Informationen fragt, kann das unangenehm sein.” (Khi ai đó hỏi thông tin một cách quá khích, điều đó có thể gây khó chịu.)
- “Ich mag keine aufdringlichen Verkäufer, die mich ständig ansprechen.” (Tôi không thích những người bán hàng quá phiền phức, luôn làm phiền tôi.)
4. Kết Luận
Hiểu rõ về từ “aufdringlich”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp ích cho việc học tiếng Đức của bạn. “Aufdringlich” giúp mô tả các hành động hoặc tính cách không mong muốn trong giao tiếp và tương tác hàng ngày.