1. Sägen là gì?
Sägen là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “cắt”, “xén” hay “đoạn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc thủ công, đặc biệt là trong các ngành nghề như mộc, xây dựng hoặc trong các hoạt động liên quan đến việc chế biến gỗ. Bên cạnh đó, sägen còn có thể được sử dụng trong bối cảnh khác như cắt giấy hoặc các vật liệu khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của sägen
2.1. Động từ sägen trong câu
Sägen là một động từ có thể thay đổi theo ngôi, thì và dạng thức trong câu. Dưới đây là cấu trúc cơ bản khi sử dụng sägen:
- Ngôi số ít: Ich säge (Tôi cắt)
- Ngôi số hai: Du sägst (Bạn cắt)
- Ngôi số ba: Er/Sie/Es sägt (Anh/Cô/Chị ấy cắt)
- Ngôi số nhiều: Wir sägen (Chúng tôi cắt)
2.2. Thì hiện tại đơn và quá khứ
Khi có nhu cầu sử dụng sägen trong các ngữ cảnh khác nhau, ta cần lưu ý đến thì của động từ:
- Thì hiện tại: Ich säge ein Stück Holz. (Tôi đang cắt một khúc gỗ.)
- Thì quá khứ: Ich sägte ein Stück Holz. (Tôi đã cắt một khúc gỗ.)
3. Đặt câu và ví dụ về sägen
3.1. Ví dụ trong bối cảnh đời sống
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng sägen trong các câu khác nhau:
- Ich säge die Bretter für das neue Regalfach. (Tôi cắt các tấm ván cho ngăn kệ mới.)
- Du sägst sehr präzise, was sehr wichtig für die Möbelproduktion ist. (Bạn cắt rất chính xác, điều này rất quan trọng cho việc sản xuất đồ nội thất.)
- Sie sägte den Baum im Garten ab, weil er krank war. (Cô ấy đã cắt cây trong vườn vì nó bị bệnh.)
3.2. Ví dụ chuyên ngành
Sägemaschinen (máy cắt) là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ:
- Die Sägemaschine erreicht eine hohe Geschwindigkeit, wenn sie Holz sägt. (Máy cắt đạt tốc độ cao khi cắt gỗ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội