Từ “belasten” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “gánh nặng” hoặc “đặt gánh nặng lên”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về việc gây áp lực lên hoặc làm áp lực cho một cái gì đó, bao gồm cả áp lực tinh thần, thể chất mà một cá nhân hoặc vật thể phải chịu đựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ “belasten” và đặt câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Cấu trúc ngữ pháp của belasten
Trong tiếng Đức, “belasten” là một động từ có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Được phân loại là động từ có thể chia, “belasten” thường xuất hiện trong các câu theo cấu trúc nhất định. Cấu trúc chung của câu sử dụng từ “belasten” như sau:
- Chủ ngữ + belasten (động từ) + tân ngữ
Ví dụ:
- Ich belaste die Situation. (Tôi gây áp lực lên tình huống.)
Sử dụng belasten trong các trường hợp cụ thể
Có nhiều cách để sử dụng “belasten” trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cho sự linh hoạt của từ này:
1. Trong bối cảnh tâm lý
“Die Sorgen der Eltern belasten die Kinder sehr.” (Sự lo lắng của cha mẹ gây áp lực rất nhiều lên trẻ em.)
2. Trong bối cảnh kinh tế
“Die hohen Steuern belasten die Familien.” (Thuế cao gây áp lực lên các gia đình.)
3. Trong bối cảnh thể chất
“Die schwere Arbeit belasten die Arbeiter.” (Công việc nặng nhọc gây áp lực lên công nhân.)
Những lưu ý khi sử dụng belasten
Khi sử dụng “belasten”, bạn cần chú ý đến cách phối hợp với các giới từ đi kèm hoặc các thành phần khác trong câu. Đặc biệt, “belasten” thường được đi cùng với các trạng từ để làm rõ nghĩa hơn.
Kết luận
Từ “belasten” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, rất hữu ích cho người học tiếng Đức khi muốn diễn đạt ý tưởng về áp lực và gánh nặng. Qua bài viết này, bạn đã hiểu được nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “belasten” cùng với nhiều ví dụ minh họa thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
