Trong tiếng Đức, “ausstoßen” là một từ có ý nghĩa phong phú. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về khái niệm này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn đầy đủ về “ausstoßen”, từ định nghĩa đến ngữ pháp và cách sử dụng đúng trong câu.
1. Ausstoßen Là Gì?
Ausstoßen là động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phát ra”, “thải ra” hoặc “xả ra”. Chẳng hạn, khi nói về khí thải từ một nhà máy, chúng ta có thể sử dụng từ này để diễn tả hành động phát thải ra môi trường.
1.1. Phân Tích Định Nghĩa
Trong ngữ cảnh cụ thể, ausstoßen không chỉ dùng để miêu tả hành động vật lý mà còn có thể được dùng trong các thuật ngữ chuyên ngành như môi trường hay hóa học.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausstoßen
Cấu trúc ngữ pháp của ausstoßen rất linh hoạt và có thể được thay đổi tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của động từ này.
2.1. Cách Chia Động Từ
- Infinitive: ausstoßen
- Präsens: ich stoße aus, du stößt aus, er/sie/es stößt aus
- Präteritum: ich stoß aus
- Perfekt: ich habe ausgestoßen
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng ausstoßen trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của chủ ngữ và tân ngữ:
- Câu Khẳng Định: Die Fabrik stößt Schädliche Gase aus. (Nhà máy thải ra khí độc hại.)
- Câu Phủ Định: Die Fabrik stößt keine Gase aus. (Nhà máy không thải ra khí.)
- Câu Nghi Vấn: Was stößt die Fabrik aus? (Nhà máy thải ra cái gì?)
3. Ví Dụ Sử Dụng Ausstoßen Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ausstoßen:
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Môi Trường
Die Autos stoßen viele Schadstoffe aus. (Các xe hơi thải ra nhiều chất độc hại.)
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Thực Phẩm
Die Reinigungstoilette stößt unangenehme Gerüche aus. (Nhà vệ sinh xả ra mùi hôi khó chịu.)
4. Kết Luận
Ausstoßen là một từ quan trọng trong từ vựng tiếng Đức và có nhiều ứng dụng trong thực tế. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ausstoßen trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


