Auffordern là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “auffordern” cũng như cách đặt câu và đưa ra các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Đức.
Auffordern: Định nghĩa và Ý nghĩa
Từ “auffordern” trong tiếng Đức mang nghĩa là “kêu gọi”, “mời gọi” hoặc “khuyến khích”. Thường thì động từ này được sử dụng khi chúng ta muốn yêu cầu ai đó thực hiện một hành động nào đó, ví dụ như trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc không chính thức.
Cấu trúc ngữ pháp của “auffordern”
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “auffordern” khá đơn giản nhưng cũng cần phải chú ý đến cách chia động từ và cách dùng giới từ. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc cơ bản
- Đối với câu khẳng định: Subjekt + auffordern + Objekt + zu + Verb (Infinitiv)
- Đối với câu nghi vấn: Warum + auffordern + bạn + zu + Verb (Infinitiv)?
Chia động từ
Động từ “auffordern” được chia theo các ngôi và thì như sau:
- Ich fordere (Tôi kêu gọi)
- Du forderst (Bạn kêu gọi)
- Er/Sie/Es fordert (Anh/Cô/Nó kêu gọi)
- Wir fordern (Chúng tôi kêu gọi)
- Ihr fordert (Các bạn kêu gọi)
- Sie fordern (Họ kêu gọi)
Ví dụ về cách sử dụng “auffordern” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “auffordern” trong văn cảnh:
Ví dụ 1
Ich fordere dich auf, deine Hausaufgaben zu machen.
(Tôi kêu gọi bạn làm bài tập về nhà của mình.)
Ví dụ 2
Der Lehrer fordert die Schüler auf, leise zu sein.
(Giáo viên kêu gọi học sinh giữ im lặng.)
Ví dụ 3
Wir fordern alle Teilnehmer auf, ihre Fragen zu stellen.
(Chúng tôi kêu gọi tất cả người tham gia đặt câu hỏi.)
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về động từ “auffordern”, cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong thực tế. Việc hiểu và biết cách sử dụng “auffordern” đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
