1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gefahr
Gefahr là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nguy hiểm”. Từ này thường được dùng để miêu tả một tình huống hoặc trạng thái có thể gây ra thiệt hại hoặc rủi ro đối với con người, tài sản hoặc môi trường. Ví dụ, khi nói đến một tình huống có thể dẫn đến tai nạn, chúng ta có thể sử dụng từ Gefahr để nhấn mạnh sự cần thiết phải cẩn trọng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Gefahr
Gefahr là danh từ và nó có thể được sử dụng trong nhiều dạng khác nhau trong ngữ pháp tiếng Đức.
2.1. Giống và số của Gefahr
Gefahr là danh từ giống nữ (die Gefahr) và có số ít là “Gefahr” trong khi số nhiều là “Gefahren”. Ví dụ:
- Số ít: Die Gefahr ist real. (Nguy hiểm là có thật.)
- Số nhiều: Die Gefahren müssen được nhận diện. (Các nguy hiểm cần được nhận diện.)
2.2. Cách sử dụng Gefahr trong câu
Khi sử dụng từ Gefahr, bạn có thể áp dụng trong các câu khác nhau tuỳ thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Dưới đây là cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này:
- Gefahr + động từ + đối tượng.
Ví dụ: Die Gefahr steigt (Nguy hiểm đang gia tăng).
3. Ví dụ câu với Gefahr
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ Gefahr trong các ngữ cảnh khác nhau:
- In der Nacht gibt es viele
Gefahren. (Ban đêm có nhiều nguy hiểm.)
- Die Gefahr von Überschwemmungen ist hoch. (Nguy cơ lũ lụt rất cao.)
- Es ist notwendig, die Gefahr schnell zu erkennen.
(Cần thiết phải nhận ra nguy hiểm nhanh chóng.)
4. Kết luận
Gefahr là một từ quan trọng trong tiếng Đức, với ý nghĩa liên quan đến sự nguy hiểm. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập và làm việc. Hãy thực hành sử dụng Gefahr trong các tình huống khác nhau để xây dựng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Đức.