Từ “strecken” trong tiếng Đức mang ý nghĩa rất thú vị và có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “strecken”, cách cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với một vài ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng vào thực tế.
1. Từ “strecken” có nghĩa là gì?
Trong tiếng Đức, “strecken” có nghĩa là “kéo dài” hoặc “duỗi ra”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả một hành động vật lý cho đến các khái niệm trừu tượng như kéo dài thời gian.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “strecken”
2.1. Động từ “strecken” trong câu
“Strecken” là một động từ bất quy tắc, do đó nó cần được chia theo ngôi trong câu. Dưới đây là một số dạng chia cơ bản của động từ này:
- Ich strecke (Tôi kéo dài)
- Du streckst (Bạn kéo dài)
- Er/Sie/Es streckt (Anh/Cô/Điều đó kéo dài)
- Wir strecken (Chúng tôi kéo dài)
- Ihr streckt (Các bạn kéo dài)
- Sie strecken (Họ kéo dài)
2.2. Cách sử dụng “strecken” trong các câu
Sau đây là một số cấu trúc câu mẫu với từ “strecken”:
- Strecke deine Arme! (Kéo dài tay của bạn!)
- Ich muss das Seil strecken. (Tôi phải kéo dài dây.)
- Die Zeit hat sich gestreckt. (Thời gian đã được kéo dài.)
3. Ví dụ cụ thể về cách sử dụng “strecken”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng từ “strecken” trong câu:
- Ich strecke meine Beine nach dem Joggen. (Tôi kéo dài chân của mình sau khi chạy bộ.)
- Er streckt den Arm aus, um zu helfen. (Anh ấy giơ tay ra để giúp đỡ.)
- Wir müssen die Zeit bis zum Deadline strecken. (Chúng tôi cần kéo dài thời gian đến hạn chót.)
4. Tổng kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “strecken”. Đây là một động từ đơn giản nhưng mang lại rất nhiều ý nghĩa trong tiếng Đức. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại câu hỏi dưới bài viết nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

