1. Verüben Là Gì?
Verüben là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘thực hiện’ hoặc ‘gây ra’. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra hành động của một hành vi nào đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiêu cực như ‘gây ra tội phạm’ (verüben von Straftaten).
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verüben
2.1 Hình Thức Của Động Từ Verüben
Verüben là một động từ không phân cách, thuộc loại động từ quy tắc trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó sẽ được chia theo quy tắc cơ bản khi chuyển sang các thì khác nhau.
2.2 Chia Động Từ Verüben Trong Các Thì
- Hiện tại: ich verübe (tôi thực hiện)
- Quá khứ: ich verübte (tôi đã thực hiện)
- Phân từ II: verübt (thực hiện, đã thực hiện)
2.3 Cách Sử Dụng Verüben Trong Câu
Bạn có thể kết hợp verüben với các danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả hành động một cách cụ thể hơn.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Verüben
3.1 Ví Dụ Đơn Giản
Ich verübe eine Straftat. (Tôi thực hiện một tội phạm.)
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Die Polizei hat die Verübung von Verbrechen untersucht. (Cảnh sát đã điều tra về việc thực hiện các tội phạm.)
Er hat einen Überfall verübt und wurde sofort verhaftet. (Anh ấy đã thực hiện một vụ cướp và ngay lập tức bị bắt.)
4. Tầm Quan Trọng Của Verüben Trong Học Tiếng Đức
Biết cách sử dụng từ verüben giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện liên quan đến luật pháp, hành vi và các vấn đề xã hội. Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp và cấu trúc của từ này sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Đức của mình.