Khi học tiếng Đức, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ như Kapazität, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Kapazität là gì, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng loại từ này trong câu.
Kapazität Là Gì?
Kapazität là từ tiếng Đức, có nghĩa là “năng lực”, “khả năng” hay “sức chứa”. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tối đa của một thiết bị, một tổ chức hay một người trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ, trong lĩnh vực kinh doanh, người ta có thể nói về Kapazität của máy móc hay công suất sản xuất.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Kapazität
Trong tiếng Đức, Kapazität là một danh từ. Vì vậy, nó có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:
1. Danh từ đơn giản
– Ví dụ: Die Kapazität des Raumes ist 100 Personen. (Sức chứa của phòng là 100 người.)
2. Câu với động từ
– Ví dụ: Die Kapazität steigt, wenn wir neue Maschinen anschaffen. (Sức chứa tăng khi chúng ta đầu tư mua thêm máy móc.)
3. Sử dụng trong câu hỏi
– Ví dụ: Wie hoch ist die Kapazität der neuen Fabrik? (Sức chứa của nhà máy mới là bao nhiêu?)
Ví Dụ Về Kapazität
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng Kapazität trong ngữ cảnh khác nhau:
1. Trong Kinh Doanh
– Die Kapazität der Produktionslinie beträgt täglich 500 Einheiten. (Sức chứa của dây chuyền sản xuất là 500 đơn vị mỗi ngày.)
2. Trong Giáo Dục
– Die Kapazität der Schule ist auf 800 Schüler begrenzt. (Sức chứa của trường học giới hạn ở 800 học sinh.)
3. Trong Giao Thông
– Die Kapazität der Straßen ist oft überlastet während der Hauptverkehrszeiten. (Sức chứa của các con đường thường bị quá tải trong giờ cao điểm.)
Kết Luận
Như vậy, Kapazität không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mà còn là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Đức.