Herbeiführen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong thế giới học ngôn ngữ, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp rất quan trọng. Một trong những từ thú vị mà bạn có thể gặp trong tiếng Đức là herbeiführen. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá herbeiführen là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và đưa ra những ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Herbeiführen Là Gì?

Herbeiführen là một động từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là “dẫn đến”, “gây ra” hoặc “mang lại một điều gì đó”. Tuy không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.

Ý Nghĩa và Sử Dụng Của Herbeiführen

Herbeiführen thường được dùng để mô tả một hành động dẫn đến một kết quả cụ thể nào đó. Ví dụ, trong các tình huống kinh doanh, từ này có thể được sử dụng khi nói về việc gây ra một thiệt hại hoặc mang lại lợi ích nào đó cho công ty.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Herbeiführen

Herbeiführen được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này theo ngôi và số:

  • Ngôi số ít (ich führe herbei): tôi dẫn đến
  • Ngôi số ít (du führst herbei): bạn dẫn đến
  • Ngôi số nhiều (wir führen herbei): chúng tôi dẫn đến

Các Thì Của Động Từ Herbeiführen

Herbeiführen có thể được sử dụng trong các thì sau:

  • Hiện tại đơn: ich führe herbei
  • Quá khứ đơn: ich führte herbei
  • Tương lai đơn: ich werde herbeiführen

Ví Dụ Về Herbeiführen Trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể thấy rõ cách sử dụng herbeiführen trong ngữ cảnh thực tế:

  • Der neue Gesetzesentwurf könnte erhebliche Veränderungen in der Branche herbeiführen. (Dự thảo luật mới có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong ngành.)
  • Diese Entscheidung wird langfristig positive Ergebnisse herbeiführen. (Quyết định này sẽ mang lại kết quả tích cực trong dài hạn.)
  • Die Zusammenarbeit zwischen den beiden Unternehmen führte zu unerwarteten Erfolgen. (Sự hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến những thành công không mong đợi.)

Kết Luận

Với những thông tin trên, hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ herbeiführenherbeiführen, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức tự tin hơn và nâng cao khả năng viết của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM