Geklebt là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Đức

Từ “geklebt” không chỉ đơn thuần là một từ có mặt trong từ điển tiếng Đức mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ thực tiễn.

1. Geklebt là gì?

“Geklebt” là một từ trong tiếng Đức, được hình thành từ động từ “kleben”, nghĩa là dán hoặc dính. Khi được chuyển sang dạng quá khứ phân từ, “kleben” trở thành “geklebt”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động dán hoặc gắn chặt một vật nào đó với vật khác.

Ví dụ sử dụng của từ “geklebt”

  • Die Briefmarke ist auf dem Umschlag geklebt. (Tem dán trên phong bì.)
  • Die Plakate sind an die Wand geklebt. (Các poster được dán lên tường.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của “geklebt”

“Geklebt” là dạng quá khứ phân từ của động từ “kleben”, được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau trong câu.

2.1 Cách sử dụng trong câu

Từ “geklebt” có thể được sử dụng trong thì hoàn thành, thường kết hợp với động từ “haben”. Ví dụ: ngữ pháp tiếng Đức

  • Ich habe das Bild an die Wand geklebt. (Tôi đã dán bức tranh lên tường.)
  • Ihr habt die Informationen geklebt. (Các bạn đã dán những thông tin.)

2.2 Các dạng khác của “kleben”

Động từ “kleben” có thể thay đổi theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại: ich klebe, du klebst, er/sie/es klebt
  • Quá khứ: ich klebte (tôi dán)
  • Quá khứ phân từ: geklebt

3. Đặt câu và lấy ví dụ về geklebtgeklebt

3.1 Câu đơn giản

Chúng ta có thể sử dụng “geklebt” trong nhiều tình huống thực tế:

  • Die Fotos sind an der Wand geklebt. (Những bức ảnh được dán trên tường.)
  • Die Zettel wurden auf den Tisch geklebt. (Các giấy ghi chú đã được dán trên bàn.)geklebt

3.2 Câu phức tạp hơn

Để có thể tạo ra các câu phức tạp sử dụng “geklebt”, ta có thể kết hợp các mệnh đề khác nhau:

  • Nachdem ich die Gutscheine geklebt hatte, schickte ich sie an meine Freunde. (Sau khi tôi dán các phiếu quà tặng, tôi đã gửi chúng cho bạn bè mình.)
  • Die Kinder haben die Bilder so gut geklebt, dass sie jetzt wie Kunstwerke aussehen. (Trẻ em đã dán những bức tranh rất đẹp, đến mức chúng trông giống như các tác phẩm nghệ thuật.)

4. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “geklebt”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong thực tế. Việc nắm bắt cách sử dụng các từ như “geklebt” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM