Ungebrochen Là Gì?
Ungebrochen là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “không thay đổi”, “không bị giảm sút”, hoặc “không bị ảnh hưởng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc sự việc vẫn tiếp tục duy trì mà không bị thay đổi hoặc ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ungebrochen
Về mặt ngữ pháp, ungebrochen thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các danh từ khác. Cấu trúc cơ bản của câu có thể được đưa ra như sau:
Cấu trúc 1: Ungebrochen + Danh từ
Ví dụ: “Die ungebrochenen Traditionen” (Các truyền thống không thay đổi)
Cấu trúc 2: Ungebrochen + Verb
Ví dụ: “Er blieb ungebrochen in seinem Glauben” (Ông vẫn không thay đổi niềm tin của mình)
Cấu trúc 3: Ungebrochen + Trạng từ
Ví dụ: “Die Leistung bleibt ungebrochen” (Hiệu suất vẫn không thay đổi)
Ví Dụ Cụ Thể Về Ungebrochen
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng ungebrochen trong các câu:
Ví dụ 1:
“Trotz aller Widrigkeiten hat sein ungebrochenes Lächeln nie nachgelassen.”
(Bất chấp mọi khó khăn, nụ cười không thay đổi của anh ấy chưa bao giờ phai nhạt.)
Ví dụ 2:
“Die ungebrochene Leidenschaft für die Kunst motiviert viele.”
(Đam mê không thay đổi đối với nghệ thuật đã thúc đẩy nhiều người.)
Ví dụ 3:
“Sie hielt ihre ungebrochene Überzeugung bis zum Ende aufrecht.”
(Cô ấy đã giữ vững niềm tin không thay đổi của mình cho đến cuối cùng.)
Kết Luận
Ungebrochen là một từ có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Đức, thể hiện sự kiên trì và không thay đổi. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả văn viết và văn nói. Nếu bạn còn nhiều thắc mắc liên quan đến ngôn ngữ hoặc du học tại Đài Loan, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm!