Quälerei Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

Chào mừng bạn đến với bài viết sâu sắc về “Quälerei”. Đây là một từ thú vị trong ngôn ngữ Đức, và trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cho “Quälerei”. Hãy cùng bắt đầu!

Quälerei Là Gì?

Quälerei là một từ tiếng Đức, được dịch nghĩa là “sự đau khổ” hoặc “sự hành hạ”. Từ này thể hiện sự chịu đựng hoặc cái gì đó mang lại nỗi thống khổ. Trong các tình huống xã hội, Quälerei thường được sử dụng để mô tả việc ngược đãi động vật, hoặc trong các bối cảnh tâm lý để chỉ sự tra tấn về mặt cảm xúc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Quälerei

Quälerei là một danh từ, và nó được tạo thành từ động từ “quälen” (hành hạ) và hậu tố “erei” (chỉ trạng thái hoặc hành động). Hình thức này cho thấy điều gì đó liên quan đến sự hành hạ hoặc đau khổ.

Cách Sử Dụng Quälerei Trong Câu

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Quälerei trong ngữ cảnh, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • Der Hund leidet unter Quälerei. (Con chó chịu đựng sự hành hạ.)
  • Das ist eine große Quälerei für ihn. (Đó là một nỗi đau lớn cho anh ấy.)
  • Viele Tiere werden in der Quälerei gehalten. (Nhiều con vật bị giữ trong tình trạng hành hạ.)

Ví Dụ Minh Họa về Quälerei

Dưới đây là một số tình huống và hoàn cảnh sử dụng “Quälerei” trong cuộc sống hàng ngày, giúp người đọc dễ hình dung và áp dụng từ vựng này:

Ví Dụ 1: Trong Bối Cảnh Động Vật

Trong một cuộc thảo luận về quyền động vật, bạn có thể nghe thấy câu:

„Tierversuche sind eine Form von Quälerei.“ (Thí nghiệm trên động vật là một hình thức hành hạ.)

Ví Dụ 2: Trong Tình Yêu

Khi nói về một mối quan hệ không hạnh phúc, bạn có thể nói:

„Diese Beziehung ist nur eine Quälerei für mich.“ ngữ pháp Quälerei (Mối quan hệ này chỉ là một nỗi đau đối với tôi.)Quälerei

Ví Dụ 3: Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Trong một câu chuyện hàng ngày, bạn có thể diễn đạt như sau:

„Das Warten auf die Ergebnisse war eine Quälerei.“ (Sự chờ đợi kết quả là một sự tra tấn.)

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về “Quälerei”, từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM