Sich blamieren là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Đức, từ “sich blamieren” có nghĩa là “làm xấu mặt” hay “gây ra sự xấu hổ”. Đây là một cụm động từ phản thân rất phổ biến, được sử dụng để chỉ hành động mà một người làm khiến họ bị xem là ngu ngốc hoặc không được tôn trọng trong một hoàn cảnh nào đó. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, bài viết này sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp của “sich blamieren” và cung cấp nhiều ví dụ minh họa cho cách dùng từ.

Cấu trúc ngữ pháp của sich blamieren

Cấu trúc ngữ pháp của “sich blamieren” bao gồm động từ “blamieren” (làm xấu mặt) với đại từ phản thân “sich” (của chính mình). Cách sử dụng cụm từ này trong câu thường đi kèm với một bổ ngữ chỉ hoàn cảnh gây ra sự xấu hổ.

1. Cách sử dụng động từ tiếng Đức cơ bản

Động từ “blamieren” có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:

  • Hiện tại: Ich blamiere mich (Tôi làm xấu mặt mình)
  • Quá khứ: Ich blamierte mich (Tôi đã làm xấu mặt mình)
  • Tương lai: Ich werde mich blamieren (Tôi sẽ làm xấu mặt mình)

2. Đại từ phản thân

Đại từ phản thân “sich” thường được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động đó. Trong tiếng Đức, ở số nhiều, nó trở thành “sich” cho tất cả các ngôi.

3. Vị trí trong câu

Cụm từ “sich blamieren” thường xuất hiện ở vị trí chính giữa hoặc cuối câu trong tiếng Đức:

  • Er hat sich blamiert. (Anh ấy đã làm xấu mặt mình.)
  • Wir wollen uns nicht blamieren. (Chúng tôi không muốn làm xấu mặt mình.)

Ví dụ sử dụng cụm từ “sich blamieren”

1. Trong giao tiếp hàng ngày

Ví dụ 1: “Vor der ganzen Klasse hat er sich blamiert, als er die falsche Antwort gesagt hat.” (Anh ấy đã làm xấu mặt mình trước toàn bộ lớp khi nói sai câu trả lời.)

Ví dụ 2: “Wenn du so weiter machst, wirst du dich nur blamieren.” (Nếu bạn cứ tiếp tục như vậy, bạn sẽ chỉ làm xấu mặt mình.)

2. Trong môi trường công việc

Ví dụ 3: “Sie hat sich blamiert, als sie nicht die richtigen Daten präsentiert hat.” (Cô ấy đã làm xấu mặt mình khi không trình bày được dữ liệu chính xác.)

Ví dụ 4: “Er fürchtete sich, sich bei der Besprechung zu blamieren.” (Anh ấy sợ rằng mình sẽ làm xấu mặt trong cuộc họp.)

Kết luận

Tóm lại, “sich blamieren” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức, chỉ hành động làm xấu mặt và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp ấn tượng hơn. tiếng Đức cơ bản

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM