1. am Rand là gì?
Trong tiếng Đức, “am Rand” có thể được dịch ra là “ở bên lề” hoặc “nằm ở rìa”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những điều hoặc ý tưởng không nằm trong trung tâm, mà nằm ở vùng ngoại vi, thường mang ý nghĩa không chính thức hoặc ít quan trọng hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của am Rand
Cấu trúc ngữ pháp của “am Rand” rất đơn giản. Chúng ta thường thấy cụm từ này được sử dụng với danh từ để chỉ ra vị trí hoặc trạng thái. Cấu trúc thường gặp là:
am Rand + (các danh từ)
VD: “am Rand der Stadt” (ở bên lề thành phố) hay “am Rand der Gesellschaft” (ở rìa xã hội).
Ví dụ sử dụng am Rand trong câu
- Die Studenten haben am Rand des Campus einen neuen Garten angelegt.
(Các sinh viên đã trồng một khu vườn mới ở bên lề khuôn viên trường.) - Wir wohnen am Rand der Stadt, wo es mehr Ruhe gibt.
(Chúng tôi sống ở bên lề thành phố, nơi có nhiều sự yên tĩnh hơn.) - Die Diskussion fand am Rand des Symposiums statt.
(Cuộc thảo luận diễn ra ở bên lề hội nghị.)
3. Tại sao am Rand quan trọng trong việc học tiếng Đức?
Việc hiểu và sử dụng “am Rand” trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách giao tiếp trong ngôn ngữ này. Sử dụng đúng các cụm từ như vậy sẽ giúp bạn trau dồi khả năng nghe và nói, từ đó có thể giao tiếp tự nhiên hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

