Sich Betätigen Là Gì? Cấu Trúc & Ví Dụ Đặt Câu

Sich betätigen là một cụm từ tiếng Đức mang nhiều ý nghĩa thú vị trong việc miêu tả hành động và tham gia vào các hoạt động cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cụm từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

Sich Betätigen Là Gì?

Cụm từ ‘sich betätigen’ có nghĩa là “tham gia”, “đóng vai trò” hoặc “hành động”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc tham gia vào các hoạt động cụ thể, ví dụ như thể thao, văn hóa hay công việc tình nguyện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Sich Betätigen

Sich betätigen là một động từ phản thân, được sử dụng với đại từ phản thân ‘sich’. Cấu trúc chung của cụm từ này như sau:

Cấu Trúc Cơ Bản

Đối với động từ phản thân, cấu trúc chính sẽ là:

S + sich + betätigen + (bei/mit + N)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (ví dụ: ich, du, er, sie, wir, ihr, sie, Sie) ngữ pháp tiếng Đức
  • sich: Đại từ phản thân
  • betätigen: Động từ
  • (bei/mit + N): Giới từ chỉ đối tượng tham gia

Ví Dụ Sử Dụng

Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng ‘sich betätigen’, dưới đây là một số ví dụ:

  • Ich betätige mich in der Freiwilligenarbeit. (Tôi tham gia vào công việc tình nguyện.)
  • Sie betätigt sich aktiv im Sportverein. (Cô ấy tham gia tích cực vào câu lạc bộ thể thao.)
  • Wir betätigen uns in der Umweltpflege. (Chúng tôi tham gia vào việc bảo vệ môi trường.)

Kết Luận học tiếng Đức

Sich betätigen là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp diễn tả hành động tham gia vào các công việc hay hoạt động cụ thể. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM