Định nghĩa và Ý nghĩa
Trong tiếng Đức, “zur Verantwortung ziehen” có nghĩa là “đưa ra trách nhiệm” hoặc “truy cứu trách nhiệm.” Cụm từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một tổ chức cần phải chịu trách nhiệm về hành động của họ, đặc biệt là trong những trường hợp sai sót hoặc hành vi không đúng đắn.
Cấu trúc ngữ pháp của “zur Verantwortung ziehen”
Cách phân tích cụm từ
Cụm từ “zur Verantwortung ziehen” được cấu thành từ ba phần:
- zur: Đây là dạng viết tắt của “zu der,” nghĩa là “để.”
- Verantwortung: Có nghĩa là “trách nhiệm.”
- ziehen: Có nghĩa là “kéo” hoặc “đưa.”
Cấu trúc ngữ pháp
Hoạt động “zur Verantwortung ziehen” cần một đối tượng cụ thể (người hoặc tổ chức) mà bạn muốn truy cứu trách nhiệm. Cấu trúc cơ bản như sau:
S + ziehen + O (đối tượng) + zur Verantwortung.
Ví dụ: Wir ziehen ihn zur Verantwortung. (Chúng tôi đưa anh ấy ra chịu trách nhiệm.)
Ví dụ về “zur Verantwortung ziehen”
Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để làm rõ hơn cách sử dụng “zur Verantwortung ziehen”:
- Die Regierung muss die Unternehmen zur Verantwortung ziehen. (Chính phủ phải đưa các công ty ra chịu trách nhiệm.)
- Wenn ein Mitarbeiter einen Fehler macht, ziehen wir ihn zur Verantwortung. (Nếu một nhân viên phạm sai lầm, chúng tôi sẽ đưa anh ta ra chịu trách nhiệm.)
- Die Lehrer ziehen die Schüler zur Verantwortung, wenn sie nicht ihre Hausaufgaben machen. (Giáo viên đưa học sinh ra chịu trách nhiệm khi họ không làm bài tập về nhà.)
Ứng dụng thực tế
Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong văn bản pháp lý mà còn trong giao tiếp hằng ngày khi chúng ta muốn nhấn mạnh trách nhiệm của ai đó về hành động của họ. Việc sử dụng chính xác “zur Verantwortung ziehen” sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn trong môi trường làm việc hoặc học tập tiếng Đức.